Có 3 kết quả:
全愈 quán yù ㄑㄩㄢˊ ㄩˋ • 痊愈 quán yù ㄑㄩㄢˊ ㄩˋ • 痊癒 quán yù ㄑㄩㄢˊ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 痊癒|痊愈[quan2 yu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to recover completely (from illness or injury)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to recover completely (from illness or injury)
Bình luận 0